📚 thể loại: CÔNG CỤ HOẠT ĐỘNG TÔN GIÁO
☆ CAO CẤP : 5 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 ALL : 5
•
불경
(佛經)
:
불교의 기본 원리와 가르침을 적어 놓은 책.
☆
Danh từ
🌏 KINH PHẬT: Sách ghi lại nguyên lí cơ bản và điều răn dạy của Phật giáo.
•
성경
(聖經)
:
기독교의 기본 원리와 가르침을 적은 책.
☆
Danh từ
🌏 KINH THÁNH: Quyển sách có ghi những điều giáo huấn và nguyên lý cơ bản của đạo Cơ đốc.
•
불상
(佛像)
:
부처의 모습을 나타낸 조각이나 그림.
☆
Danh từ
🌏 TƯỢNG PHẬT: Tranh hay tượng điêu khắc hình dáng của Phật.
•
십자가
(十字架)
:
예수를 매달아 처형한 ‘十’ 자 모양의 형틀.
☆
Danh từ
🌏 THẬP TỰ GIÁ: Khung hình chữ thập treo Chúa Giê su lên hành hình.
•
경전
(經典)
:
옛 성현의 가르침을 적은 책.
☆
Danh từ
🌏 SÁCH KINH ĐIỂN: Sách ghi lại những điều dạy dỗ của các bậc thánh hiền ngày xưa.
• Sở thích (103) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xin lỗi (7) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề xã hội (67) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thông tin địa lí (138) • Cảm ơn (8) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (23) • Gọi món (132) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xem phim (105) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thể thao (88) • Mua sắm (99) • Cách nói thứ trong tuần (13)